お知らせ
27.11.2015
27 11月 2015
1. 試験会場及び問い合わせ先 | ||||||||
■ ハノイ | ||||||||
N1-N2 ハノイ大学 | ||||||||
住所: Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | ||||||||
TEL: 04-3854-5796 | ||||||||
N3-N5 連絡先 | ||||||||
ハノイ国家大学外国語大学 | ||||||||
住所:Đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội | ||||||||
TEL: 04-3754-9867 | ||||||||
■ ダナン | ||||||||
N1, N2, N3, N5: ダナン外国語大学 | ||||||||
住所:131 Lương Nhữ Hộc, Đà Nẵng | ||||||||
TEL:0511-3699-341 | ||||||||
FAX:0511-3699-338 | ||||||||
メール:khoanhat.han.thai@gmail.com | ||||||||
ご注意ください! | *N4の受験者は以下の会場となります。 | |||||||
ダナン工業短期大学 | ||||||||
Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng | ||||||||
住所:48 Cao Thắng, Đà Nẵng. | ||||||||
■ ホーチミン | ||||||||
連絡先:Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | ||||||||
TEL:08-3822-2550/3910-0393 | ||||||||
FAX:08-3822-1903 | ||||||||
― N1:Trường Đại học khoa học Tự nhiên | ||||||||
住所:227 Nguyễn Văn Cừ, Quận 5 | ||||||||
― N2: | ||||||||
受験番号:20001 ~ 21455 : Trường THPT Trưng Vương | ||||||||
住所:3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Quận 1 | ||||||||
受験番号:21456 ~ 22136: Trường Đại học khoa học Tự nhiên | ||||||||
住所: 227 Nguyễn Văn Cừ, Quận 5 | ||||||||
― N3: | ||||||||
受験番号:30001 ~ 31170 : Trường THPT Võ Thị Sáu | ||||||||
住所:95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Quận Bình Thạnh | ||||||||
受験番号:31171 ~ 33090: PTTH Gia Định | ||||||||
住所: 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17 – Bình Thạnh | ||||||||
受験番号:33091 ~ 33522: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn | ||||||||
住所:10 -12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1 | ||||||||
― N4: | ||||||||
受験番号:40001 ~ 41260 : Trường THCS Trần Văn Ơn | ||||||||
住所:161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đakao, Quận 1 | ||||||||
受験番号:41261 ~ 42691:Trường THCS Ngô Tất Tố | ||||||||
住所:17 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận | ||||||||
受験番号:42692 ~ 43916: Trường ĐH Ngoại ngữ Tin học (Huflit) | ||||||||
住所:155 Sư Vạn Hạnh (nối dài), P.13, Quận 10 | ||||||||
― N5: | ||||||||
受験番号:50001~52713: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Cơ sở Linh Trung | ||||||||
住所:khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức | ||||||||
受験番号:52714~53619: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn | ||||||||
住所:10 -12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1 | ||||||||
2. 試験時間割表 |
■ ハノイ Hà Nội
レベル |
集合時間 |
言語知識・読解 | 聴解 |
N1 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
N2 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
N3 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 言語知識(文法)・読解 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
N4 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 言語知識(文法)・読解 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
N5 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:25 言語知識(文法)・読解 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
■ ダナン Đà Nẵng
レベル |
集合時間 |
言語知識・読解 | 聴解 |
N1 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
N2 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
N3 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 言語知識(文法)・読解 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
N4 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 言語知識(文法)・読解 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
N5 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:25 言語知識(文法)・読解 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
■ ホーチミン Hồ Chí Minh
レベル |
集合時間 |
言語知識・読解 | 聴解 |
N1 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
N2 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
N3 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 言語知識(文法)・読解 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
N4 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 言語知識(文法)・読解 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
N5 | 8:00 | 言語知識(文字・語彙)9:00-9:25 言語知識(文法)・読解 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |