THÔNG BÁO THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT LẦN THỨ 2 NĂM 2015 (ngày 6/12)
27/11/2015
| 1. Địa điểm và cơ quan phụ trách | |||||||
| ■ Hà Nội | |||||||
| N1-N2 Đại học Hà Nội | |||||||
| Địa chỉ: Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | |||||||
| TEL: 04-3854-5796 | |||||||
| N3-N5 Cơ quan chủ trì: Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội | |||||||
| Địa chỉ:Đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||
| TEL: 04-3754-9867 | |||||||
| ■ Đà Nẵng | |||||||
| N1, N2, N3, N5: Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng | |||||||
| Địa chỉ :131 Lương Nhữ Hộc, Đà Nẵng | |||||||
| TEL:0511-3699-341 | |||||||
| FAX:0511-3699-338 | |||||||
| Email:khoanhat.han.thai@gmail.com | |||||||
| Lưu ý | *Riêng Cấp độ N4 được tổ chức ở địa điểm sau. | ||||||
| Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng | |||||||
| Địa chỉ:48 Cao Thắng, Đà Nẵng. | |||||||
| ■ Hồ Chí Minh | |||||||
| Địa chỉ liên hệ:Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | |||||||
| TEL:08-3822-2550/3910-0393 | |||||||
| FAX:08-3822-1903 | |||||||
| ― N1:Trường Đại học khoa học Tự nhiên | |||||||
| Địa chỉ:227 Nguyễn Văn Cừ, Quận 5 | |||||||
| ― N2: | |||||||
| SBD từ 20001 ~ 21455 : Trường THPT Trưng Vương | |||||||
| Địa chỉ:3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Quận 1 | |||||||
| SBD từ 21456 ~ 22136: Trường Đại học khoa học Tự nhiên | |||||||
| Địa chỉ: 227 Nguyễn Văn Cừ, Quận 5 | |||||||
| ― N3: | |||||||
| SBD từ 30001 ~ 31170 : Trường THPT Võ Thị Sáu | |||||||
| Địa chỉ :95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Quận Bình Thạnh | |||||||
| SBD từ 31171 ~ 33090: PTTH Gia Định | |||||||
| Địa chỉ: 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17 – Bình Thạnh | |||||||
| SBD từ 33091 ~ 33522: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn | |||||||
| Địa chỉ:10 -12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1 | |||||||
| ― N4: | |||||||
| SBD từ 40001 ~ 41260 : Trường THCS Trần Văn Ơn | |||||||
| Địa chỉ :161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đakao, Quận 1 | |||||||
| SBD từ 41261 ~ 42691:Trường THCS Ngô Tất Tố | |||||||
| Địa chỉ :17 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận | |||||||
| SBD từ 42692 ~ 43916: Trường ĐH Ngoại ngữ Tin học (Huflit) | |||||||
| Địa chỉ:155 Sư Vạn Hạnh (nối dài), P.13, Quận 10 | |||||||
| ― N5: | |||||||
| SBD từ 50001~52713: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Cơ sở Linh Trung | |||||||
| Địa chỉ:khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức | |||||||
| SBD 52714~53619: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn | |||||||
| Địa chỉ:10 -12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1 | |||||||
| 2. Thời gian thi | |||||||
■ Hà Nội
| Cấp độ |
Thời gian tập trung |
Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu | Nghe hiểu |
| N1 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
| N2 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
| N3 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
| N4 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
| N5 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
■ Đà Nẵng
| Cấp độ |
Thời gian tập trung |
Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu | Nghe hiểu |
| N1 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
| N2 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
| N3 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
| N4 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
| N5 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
■ Hồ Chí Minh
| Cấp độ |
Thời gian tập trung |
Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu | Nghe hiểu |
| N1 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
| N2 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
| N3 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
| N4 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
| N5 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
.