Thông tin về Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật tháng 12/2014
2014年度第2回日本語能力試験時間割(12月7日実施)
1. 試験会場及び問い合わせ先 – Địa điểm thi
■ ハノイ – Hà Nội
N1 – N2: ハノイ大学 – Đại học Hà Nội
住所:Km9 Nguyen Trai –Thanh Xuan
TEL: 04-3854-4338 (3308)
N3 – N5: ハノイ国家大学外国語大学 – Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
住所:Đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội
TEL:04-3754-9867
FAX:04-3754-8057
■ ダナン – Đà Nẵng
N1 – N5: ダナン外国語大学 – Đại học Đà Nẵng
住所:131 Lương Nhữ Hộc, Đà Nẵng
TEL:0511-3699-341
FAX:0511-3699-338
メール:khoanhat.han.thai@gmail.com
■ ホーチミン – Hồ Chí Minh
連絡先:ホーチミン人文社会科学大学 – Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
TEL:08-3822-2550/3910-0393
FAX:08-3822-1903
― N1:Trường THCS Trần Văn Ơn
住所:161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM
― N2:
受験番号:20001~21010
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
住所:10 -12 Đinh Tiên Hoàng, Q. 1
受験番号:21011~21914
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
275 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3
― N3:
受験番号:30001~31080
Trường THPT Võ Thị Sáu
住所:95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM
受験番号:31081~32475
Trường THCS Ngô Tất Tố
住所:17 Ðặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận
受験番号:32476~32575
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
275 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3
― N4:
受験番号:40001~41264
Trường THPT Trưng Vương
住所:Số 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q.1
受験番号:41265~42992
Trường THPT Gia Định
住所:195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17 – Bình Thạnh
― N5:
受験番号:50001~52350
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Cơ sở Linh Trung
住所:Khu phố 6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức
受験番号:52351~52935
Trường THCS Trần Văn Ơn
住所:161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM
2. 試験時間割表 – Thời gian thi
■ ハノイ Hà Nội
レベル |
集合時間 |
言語知識・読解 |
聴解 |
N1 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:50 |
11:20~12:20 |
N2 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:45 |
11:20~12:10 |
N3 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 |
11:40~12:20 |
N4 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 |
11:30~12:05 |
N5 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:25 |
11:15~11:45 |
■ ダナン Đà Nẵng
レベル |
集合時間 |
言語知識・読解 |
聴解 |
N1 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:50 |
11:20~12:20 |
N2 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:45 |
11:20~12:10 |
N3 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 |
11:40~12:20 |
N4 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 |
11:30~12:05 |
N5 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:25 |
11:15~11:45 |
■ ホーチミン Hồ Chí Minh
レベル |
集合時間 |
言語知識・読解 |
聴解 |
N1 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:50 |
11:20~12:20 |
N2 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙・文法)・読解 9:00-10:45 |
11:20~12:10 |
N3 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 |
11:40~12:20 |
N4 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:30 |
11:30~12:05 |
N5 |
8:00 |
言語知識(文字・語彙)9:00-9:25 |
11:15~11:45 |
.