Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật tháng 7/2014 tại Việt Nam được tổ chức tại 3 thành phố Hà Nội, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh vào ngày 6/7/2014
Trung tâm giao lưu văn hóa Nhật Bản tại Việt Nam xin gửi tới các bạn thông tin địa điểm và bảng phân bố thời gian của kì thi tháng 7/2014. Nội dung cụ thể mời các bạn tham khảo dưới đây.
1. Địa điểm thi và địa chỉ liên hệ
■ Tại Hà Nội:
– N1 – N5: Đại học Ngoại ngữ – ĐH Quốc Gia HN
Số 1 Phạm Văn Đồng – Q. Cầu Giấy
TEL:04-3754-9867
FAX:04-3754-8057
※ Những bạn thi N3 có SBD từ 30001 đến 31791 sẽ thi tại Trường Cao đẳng thương mại và du lịch Hà Nội (Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy) đối diện với cổng trường ĐHNN
■ Tại Đà Nẵng:
– N1 – N5: Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng (Khoa Nhật – Hàn – Thái).
131 Lương Nhữ Hộc – Quận Sơn Trà
TEL:0511-3699-341
FAX:0511-3699-338
Email: khoanhat.han.thai@gmail.com
■ Tại Tp. Hồ Chí Minh:
Địa chỉ liên hệ: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn Tp.HCM
TEL:08-3822-2550/3910-0393
FAX:08-3822-1903
– N1: Trường THPT Võ Thị Sáu, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM
– N2:
Từ SBD 20001 – 21350: Trường THPT Trưng Vương, 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.HCM
Từ SBD 21351 – 21664: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Cơ sở Linh Trung, Khu phố 6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
– N3: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Cơ sở Linh Trung, Khu phố 6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
– N4:
Từ SBD 40001 – 41250: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, 10 -12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM
Từ SBD 41251 – 42151: Trường THCS Trần Văn Ơn, 161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM
– N5:
Từ SBD 50001 – 51225: Trường ĐH Huflit, 155 Sư Vạn Hạnh (nd), P.13, Q.10, Tp.HCM
Từ SBD 51226 – 51851: Trường THPT Võ Thị Sáu, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM
2. Bảng phân bố thời gian thi
■ Tại Hà Nội
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ | Môn thi: NGHE HIỂU | |
Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | |||
N1 | 08:00 | 09:00~10:50 (110 phút) | 11:20~12:20 (60 phút) | |
N2 | 08:00 | 09:00~10:45 (105 phút) | 11:20~12:10 (50 phút) | |
Từ vựng | Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | ||
N3 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:10 (70 phút) | 11:40~12:20 (40 phút) |
N4 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:00 (60 phút) | 11:30~12:05 (35 phút) |
N5 | 08:00 | 09:00~09:25 (25 phút) | 09:55~10:45 (50 phút) | 11:15~11:45 (30 phút) |
■ Tại Đà Nẵng
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ | Môn thi: NGHE HIỂU | |
Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | |||
N1 | 08:15 | 09:00~10:50 (110 phút) | 11:20~12:20 (60 phút) | |
N2 | 08:15 | 9:00~10:45 (105 phút) | 11:15~12:05 (50 phút) | |
Từ vựng | Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | ||
N3 | 08:15 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:10 (70 phút) | 11:40~12:20 (40 phút) |
N4 | 08:15 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:00 (60 phút) | 11:30~12:05 (35 phút) |
N5 | 08:15 | 09:00~09:25 (25 phút) | 09:55~10:45 (50 phút) | 11:15~11:45 (30 phút) |
■ Tại Tp. Hồ Chí Minh
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ | Môn thi: NGHE HIỂU | |
Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | |||
N1 | 08:00 | 09:00~10:50 (110 phút) | 11:20~12:20 (60 phút) | |
N2 | 08:00 | 09:00~10:45 (105 phút) | 11:20~12:10 (50 phút) | |
Từ vựng | Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | ||
N3 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:10 (70 phút) | 11:40~12:20 (40 phút) |
N4 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:00 (60 phút) | 11:30~12:05 (35 phút) |
N5 | 08:00 | 09:00~09:25 (25 phút) | 09:55~10:45 (50 phút) | 11:15~11:45 (30 phút) |
.