Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật tháng 7/2013 tại Việt Nam được tổ chức tại 3 thành phố Hà Nội, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh.
Trung tâm giao lưu văn hóa Nhật Bản tại Việt Nam xin gửi tới các bạn thông tin địa điểm và bảng phân bố thời gian của kì thi tháng 7/2013. Nội dung cụ thể mời các bạn tham khảo dưới đây.
1. Địa điểm thi
■ Tại Hà Nội:
– N1~N5: Đại học Ngoại ngữ – ĐH Quốc Gia HN
Số 1 Phạm Văn Đồng – Q. Cầu Giấy
TEL: 04 – 37549867/ 04 – 22431403
■ Tại Đà Nẵng:
– N1~N5: Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng (Khoa Nhật – Hàn – Thái).
131 Lương Nhữ Hộc – Quận Sơn Trà
TEL: 0511 – 3699341/FAX:0511-3699338
■ Tại Tp. Hồ Chí Minh:
– N1: Trường THCS Võ Trưởng Toản, 11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.I
– N2: Từ SBD 20001 – 21064: Trường THCS Trần Văn Ơn, 161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đakao, Q.I
Từ SBD 21065 – 21412: Trường THCS Võ Trưởng Toản, 11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.I
– N3: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Khu phố 6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
– N4: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.I
– N5: Trường THPT Trưng Vương, 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.I
2. Bảng phân bố thời gian thi
■ Tại Hà Nội
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ | Môn thi: NGHE HIỂU | |
Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | |||
N1 | 08:00 | 09:00~10:50 (110 phút) | 11:20~12:20 (60 phút) | |
N2 | 08:00 | 09:00~10:45 (105 phút) | 11:20~12:10 (50 phút) | |
Từ vựng | Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | ||
N3 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:10 (70 phút) | 11:40~12:20 (40 phút) |
N4 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:00 (60 phút) | 11:30~12:05 (35 phút) |
N5 | 08:00 | 09:00~09:25 (25 phút) | 09:55~10:45 (50 phút) | 11:15~11:45 (30 phút) |
■ Tại Đà Nẵng
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ | Môn thi: NGHE HIỂU | |
Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | |||
N1 | 08:00 | 09:00~10:50 (110 phút) | 11:20~12:20 (60 phút) | |
N2 | 8:00 | 9:00~10:45 (105 phút) | 11:15~12:05 (50 phút) | |
Từ vựng | Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | ||
N3 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:10 (70 phút) | 11:40~12:20 (40 phút) |
N4 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:00 (60 phút) | 11:30~12:05 (35 phút) |
N5 | 08:00 | 09:00~09:25 (25 phút) | 09:55~10:45 (50 phút) | 11:15~11:45 (30 phút) |
■ Tại Tp. Hồ Chí Minh
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ | Môn thi: NGHE HIỂU | |
Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | |||
N1 | 08:00 | 09:00~10:50 (110 phút) | 11:20~12:20 (60 phút) | |
N2 | 08:00 | 09:00~10:45 (105 phút) | 11:15~12:05 (50 phút) | |
Từ vựng | Ngữ pháp – Đọc hiểu | Nghe hiểu | ||
N3 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:10 (70 phút) | 11:40~12:20 (40 phút) |
N4 | 08:00 | 09:00~09:30 (30 phút) | 10:00~11:00 (60 phút) | 11:30~12:05 (35 phút) |
N5 | 08:00 | 09:00~09:25 (25 phút) | 09:55~10:45 (50 phút) | 11:15~11:45 (30 phút) |
.