1. Địa điểm và cơ quan phụ trách | |||||||
■ Hà Nội | |||||||
N1-N2 Đại học Hà Nội | |||||||
Địa chỉ: Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | |||||||
TEL: 04-3854-5796 | |||||||
N3-N5 Cơ quan chủ trì: Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội | |||||||
Địa chỉ:Đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||
TEL: 04-3754-9867 | |||||||
Hội trường các cấp độ thi | |||||||
N3 từ SBD 30001~ 32345 và N4: Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Quốc gia Hà Nội | |||||||
N3 từ SBD 32346 ~ 33973: Trường cao đẳng thương mại và du lịch Hà Nội | |||||||
N5: Trường THPT Nguyễn Thất Thành – Đại học Sư phạm Hà Nội. | |||||||
■ Đà Nẵng | |||||||
N1, N2, N3, N5: Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng | |||||||
Địa chỉ :131 Lương Nhữ Hộc, Đà Nẵng | |||||||
TEL:0511-3699-341 | |||||||
FAX:0511-3699-338 | |||||||
Email:khoanhat.han.thai@gmail.com | |||||||
Lưu ý | *Riêng Cấp độ N4 được tổ chức ở địa điểm sau. | ||||||
Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng | |||||||
Địa chỉ:48 Cao Thắng, Đà Nẵng. | |||||||
■ Hồ Chí Minh | |||||||
Địa chỉ liên hệ:Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | |||||||
TEL:08-3822-2550/3910-0393 | |||||||
FAX:08-3822-1903 | |||||||
― N1:Trường THPT Trưng Vương | |||||||
Địa chỉ:3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.I, Tp.HCM | |||||||
― N2:PTTH Gia Định | |||||||
Địa chỉ: 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17 – Bình Thạnh | |||||||
― N3: | |||||||
SBD từ 30001 ~ 31314 : Trường THCS Trần Văn Ơn | |||||||
Địa chỉ :161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM | |||||||
SBD từ 31315 ~ 32717 và SBD 33017: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn | |||||||
Địa chỉ:10 -12 Đinh Tiên Hoàng, Q. 1 | |||||||
SBD từ 32718 ~ 33016: Trường Đại học khoa học Tự nhiên | |||||||
Địa chỉ: 227 Nguyễn Văn Cừ,Quận 5 | |||||||
― N4: | |||||||
SBD từ 40001 ~ 41170 : Trường THPT Võ Thị Sáu | |||||||
Địa chỉ :95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh | |||||||
SBD từ 41171 ~ 42395: Trường ĐH Huflit | |||||||
Địa chỉ:155 Sư Vạn Hạnh (nối dài), P.13, Q.10 | |||||||
SBD từ 42396 ~ 43449: Trường Đại học khoa học Tự nhiên | |||||||
Địa chỉ: 227 Nguyễn Văn Cừ,Quận 5 | |||||||
― N5: | |||||||
SBD từ 50001~52389: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Cơ sở Linh Trung | |||||||
Địa chỉ:khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức | |||||||
SBD 52390~53271: Trường THPT Trưng Vương | |||||||
Địa chỉ:3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.I, Tp.HCM | |||||||
2. Thời gian thi |
■ Hà Nội
Cấp độ |
Thời gian tập trung |
Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu | Nghe hiểu |
N1 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
N2 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
N3 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
N4 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
N5 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
■ Đà Nẵng
Cấp độ |
Thời gian tập trung |
Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu | Nghe hiểu |
N1 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
N2 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
N3 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
N4 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
N5 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
■ Hồ Chí Minh
Cấp độ |
Thời gian tập trung |
Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu | Nghe hiểu |
N1 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 | 11:20~12:20 |
N2 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 | 11:20~12:10 |
N3 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10 |
11:40~12:20 |
N4 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00 |
11:30~12:05 |
N5 | 8:00 | Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25 Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45 |
11:15~11:45 |
.