Bảng phân bố thời gian từng môn thi của Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật tháng 07/2012
( Địa điểm thi từng khu vực xin tham khảo tại đây)
Tại Hà Nội:
Cấp độ | Thời gian tập trung |
Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ (Từ vựng/Ngữ pháp) và ĐỌC HIỂU
|
Môn thi: NGHE HIỂU | |
N1 | 08:00 |
09:00 ~ 10:50 (110 phút)
|
11:20 ~ 12:20 (60 phút) |
|
N2 | 08:00 | 09:00 ~ 10:45 (105 phút) |
11:20 ~ 12:10 (50 phút) |
|
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ(Từ vựng) | KIẾN THỨC NGÔN NGỮ(Ngữ pháp) và ĐỌC HIỂU | Môn thi: NGHE HIỂU |
N3 | 08:00 | 09:00 ~ 09:30 (30 phút) | 10:00 ~ 11:10 (70 phút) |
11:40 ~ 12:20 (40 phút) |
N4 | 08:00 | 09:00 ~ 09:30 (30 phút) | 10:00 ~ 11:00 (60 phút) |
11:30 ~ 12:05 (35 phút) |
N5 | 08:00 | 09:00 ~ 09:25 (25 phút) |
09:55 ~ 10:45 (50 phút) |
11:15 ~ 11:45 (30 phút) |
Tại Đà Nẵng
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ (Từ vựng/Ngữ pháp) và ĐỌC HIỂU | Môn thi: NGHE HIỂU | |
N1 | 08:00 | 09:00 ~ 10:50 (110 phút) |
11:20 ~ 12:20 (60 phút) |
|
N2 | 08:00 | 09:00 ~ 10:45 (105 phút) |
11:15 ~ 12:05 (50 phút) |
|
Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ(Từ vựng) | KIẾN THỨC NGÔN NGỮ(Ngữ pháp) và ĐỌC HIỂU | Môn thi: NGHE HIỂU |
N3 | 08:00 | 09:00 ~ 09:30(30 phút) | 10:00 ~ 11:10 (70 phút) |
11:40 ~ 12:20 (40 phút) |
N4 | 08:00 | 09:00 ~ 09:30(30 phút) | 10:00 ~ 11:00 (60 phút) |
11:30 ~ 12:05 (35 phút) |
N5 | 08:00 | 09:00 ~ 09:25 (25 phút) |
09:55 ~ 10:45 (50 phút) |
11:15 ~ 11:45 (30 phút) |
Tại Hồ Chí Minh
Địa điểm | Cấp độ | Thời gian tập trung |
Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ (Từ vựng/Ngữ pháp) và ĐỌC HIỂU |
Môn thi: NGHE HIỂU |
||
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (10 – 12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, HCM) |
N1 | 08:00 | 09:00 ~ 10:50 (110 phút) |
11:20 ~ 12:20 (60 phút) |
||
N2 | 08:00 | 09:00 ~ 10:45 (105 phút) |
11:15 ~ 12:05 (50 phút) |
|||
Địa điểm | Cấp độ | Thời gian tập trung | Môn thi: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ(Từ vựng) | KIẾN THỨC NGÔN NGỮ(Ngữ pháp) và ĐỌC HIỂU | Môn thi: NGHE HIỂU | |
Cơ sở 2 Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh; Linh Trung – Thủ Đức | N3 | 08:00 | 09:00 ~ 09:30(30 phút) | 10:00 ~ 11:10 (70 phút) |
11:40 ~ 12:20 (40 phút) |
|
Trường THPT Trần Văn Ơn; 161B Nguyễn Văn Thủ – Q.1 – HCM | N4 | 08:00 |
09:00 ~ 09:30 (30 phút) |
10:00 ~ 11:00 (60 phút) |
11:30 ~ 12:05 (35 phút) |
|
Cơ sở 2 Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh; Linh Trung – Thủ Đức | N5 | 08:00 | 09:00 ~ 09:25 (25 phút) |
09:55 ~ 10:45 (50 phút) |
11:15 ~ 11:45 (30 phút) |
.