Những đứa trẻ bị mắc kẹt
Minato Kanae

“Những đứa trẻ bị mắc kẹt” – Khi tình yêu gia đình trở thành chiếc lồng vô hình
Có những cuốn sách không khiến ta sợ vì những điều kinh hoàng được kể ra, mà vì chúng chạm đúng vào những gì ta từng quen thuộc đến mức không còn nhận ra đó là tổn thương. “Những đứa trẻ bị mắc kẹt” của Minato Kanae là một cuốn sách như thế. Nó không ồn ào, không kịch tính theo kiểu giật gân, nhưng để lại cảm giác nặng nề rất lâu sau khi khép trang cuối.
Minato Kanae vốn được gọi là “nữ hoàng bóng tối” của văn học Nhật, nhưng cái “bóng tối” của bà không nằm ở máu me hay tội ác ghê rợn. Nó nằm ở đời sống thường ngày, trong gia đình, trong những mối quan hệ tưởng chừng thân thiết nhất. Sáu truyện ngắn trong tập sách này đều được kể bằng giọng nữ, bằng những lời tự bạch rất bình thản. Ban đầu, người đọc dễ dàng đồng cảm với người kể chuyện. Nhưng càng đọc, càng thấy có điều gì đó lệch đi. Và khi câu chuyện lật sang một góc nhìn khác, cảm giác an toàn ấy sụp xuống rất nhanh.
Điểm trung tâm của tuyển tập – và cũng là phần ám ảnh nhất – chính là mối quan hệ mẹ con trong hai truyện Cô gái đầy tội lỗi và Người mẹ tuyệt vời. Ở góc nhìn của người con, đó là câu chuyện quen thuộc với rất nhiều người: một người mẹ kiểm soát quá mức, luôn nói “vì con”, luôn tin rằng mình hy sinh đủ rồi nên có quyền quyết định mọi thứ. Người con lớn lên trong sự sợ hãi làm mẹ thất vọng, trong cảm giác tội lỗi thường trực, và dần đánh mất khả năng tự lựa chọn cuộc đời mình. Đọc đến đây, không ít độc giả sẽ thấy chính mình đâu đó trong những câu nói, những phản ứng rất nhỏ nhưng rất quen. Nhưng Minato Kanae không dừng lại ở việc kể một câu chuyện “nạn nhân – kẻ gây hại” đơn giản. Khi góc nhìn chuyển sang người mẹ, mọi thứ trở nên khó chịu theo một cách khác. Người mẹ ấy không tự xem mình là kẻ ác. Bà tin rằng mình yêu con, rằng mình chỉ muốn con sống tốt hơn mình, rằng mọi sự kiểm soát đều xuất phát từ lo lắng. Và chính sự chắc chắn ấy mới đáng sợ. Bởi khi một người tin tuyệt đối vào sự “đúng đắn” của mình, họ không còn thấy cần lắng nghe người khác nữa. Điều khiến “Những đứa trẻ bị mắc kẹt” trở nên nặng nề không phải vì nó tố cáo cha mẹ, mà vì nó chỉ ra một sự thật khó chấp nhận: rất nhiều tổn thương trong gia đình không bắt đầu từ ác ý, mà từ tình yêu bị bóp méo. Khi yêu thương đi kèm với sở hữu, khi hy sinh biến thành món nợ, khi con cái trở thành nơi gửi gắm những ước mơ dang dở của người lớn thì tình yêu ấy, dù mang tên gì, cũng có thể làm người khác nghẹt thở.
Không chỉ dừng ở quan hệ mẹ con, các truyện còn mở rộng sang những mối quan hệ nữ giới khác: bạn bè, đồng nghiệp, người thân. Ở đó, Minato Kanae tiếp tục phơi bày những dạng độc hại tinh vi hơn: ghen tị được che giấu dưới vẻ ngoài lịch sự, ganh đua núp bóng quan tâm, và những lời nói tưởng như vô hại nhưng đủ sức đẩy người khác đến giới hạn. Không ai trong truyện là hoàn toàn “ác”, nhưng cũng không ai hoàn toàn vô tội. Ai cũng có lý do của mình, và chính điều đó khiến người đọc không thể yên lòng.
Tên gọi “Những đứa trẻ bị mắc kẹt” gợi lên hình ảnh rất đúng với tinh thần cuốn sách. Những đứa trẻ không bị nhốt trong phòng kín, không bị trói tay chân, nhưng bị mắc kẹt trong vai trò “đứa con ngoan”, “đứa con biết ơn”, “đứa con phải hiểu cho cha mẹ”. Chúng lớn lên, rời khỏi nhà, nhưng sợi dây vô hình ấy vẫn còn đó. Có người cả đời không thoát ra được. Có người, khi thoát ra rồi, lại mang theo nỗi sợ rằng mình sẽ trở thành phiên bản của chính người đã làm mình tổn thương.
Đọc xong cuốn sách này, cảm giác không phải là được chữa lành, mà là được gọi đúng tên nỗi đau. Và điều đó, với nhiều người, đã là một bước rất quan trọng. Bởi khi ta nhận ra rằng mình không đơn độc, rằng những gì mình trải qua không phải “quá nhạy cảm” hay “nghĩ nhiều”, ta mới có cơ hội nhìn lại bản thân một cách công bằng hơn. “Những đứa trẻ bị mắc kẹt” không phải là cuốn sách dành cho lúc muốn thư giãn. Nó phù hợp hơn với những ai sẵn sàng đối diện với những câu hỏi khó: về gia đình, về tình yêu, về trách nhiệm và ranh giới. Nhưng nếu bạn đủ can đảm đọc đến cuối, cuốn sách sẽ cho bạn một thứ rất quý: ngôn ngữ để hiểu và nói về những tổn thương từng bị giấu kín. Và đôi khi, chỉ cần có ngôn ngữ để nói ra, ta đã tiến được một bước nhỏ ra khỏi chiếc lồng vô hình ấy rồi.