ベトナム人に日本語を教えるための発育ふしぎ大百科
金村久美、松田真希子
ベトナム人に日本語を教えるための発育ふしぎ大百科
Mã xếp giá: | 710-072 |
ISBN: | 9784894769199 |
Chủ đề: | Từ điển – Bách khoa toàn thư |
Năm XB: | 2020 |
Nhà XB: | ひつじ書房 |
Ngôn ngữ: | Japanese |
ベトナム人に日本語を教えるための発育ふしぎ大百科
金村久美、松田真希子
ベトナム人に日本語を教えるための発育ふしぎ大百科
Mã xếp giá: | 710-072 |
ISBN: | 9784894769199 |
Chủ đề: | Từ điển – Bách khoa toàn thư |
Năm XB: | 2020 |
Nhà XB: | ひつじ書房 |
Ngôn ngữ: | Japanese |
Văn phòng
Giờ mở cửa: 08:30 - 12:00/13:30-17:30 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu
Đóng cửa: Các ngày thứ Bảy, Chủ Nhật và các ngày lễ
Thư Viện
Giờ mở cửa: 09:30 - 12:00/13:00-18:00 từ Thứ Ba đến Thứ Bảy
Đóng cửa: Các ngày Chủ Nhật, thứ Hai và các ngày lễ